Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sperm





sperm
[spə:m]
danh từ, số nhiều sperm, sperms
(sinh vật học) tinh dịch; chất dịch chứa tinh trùng của giống đực làm thụ thai
như spermatozoon


/spə:m/

danh từ
(sinh vật học) tinh dịch
(như) spermatozoon

danh từ
(như) sperm-whale
(như) spermaceti

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sperm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.