Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spent




spent
[spent]
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spend
tính từ
mệt lử, kiệt sức, hết nghị lực; hết đà (viên đạn, mũi tên...)
a spent bullet
một viên đạn hết đà (rơi xuống)
tàn lụi; tàn; bị dùng rồi; bị mất năng lực, bị mất sức mạnh
a spent match
que diêm đã đánh



được dùng

/spent/

thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spend

tính từ
mệt lử, kiệt sức, hết nghị lực; hết đà (viên đạn, mũi tên...)
a spent bullet một viên đạn hết đà (rơi xuống)
tàn lụi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.