Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
sludge


    sludge /'slʌdʤ/
danh từ
bùn đặc, bùn quánh
nước cống, nước rãnh, nước rác
tảng băng rôi
cặn dầu, cặn nồi hơi
    Chuyên ngành kinh tế
bùn
cặn
lắng cặn
sự kết tủa
xỉ
    Chuyên ngành kỹ thuật
bột đá
bùn
bùn cặn
bùn cát
bùn khoan
bùn loãng
bùn lỏng
bùn quặng
bùn quặng (ép đùn và dập thành thanh liên tục)
bùn xỉ
cặn lắng
cặn nước thải
chất lắng
chất nhựa
nước cống
nước rãnh
máy hút bùn
mùn
rãnh nước
    Lĩnh vực: xây dựng
bã cặn
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
cặn (dầu)
cặn dầu
    Lĩnh vực: ô tô
cặn dầu (nhớt)
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
dầu lẫn với nước
máy bơm nước bẩn
    Lĩnh vực: điện
trỏ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sludge"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.