Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
sludge
sludge /'slʌdʤ/ danh từ bùn đặc, bùn quánh nước cống, nước rãnh, nước rác tảng băng rôi cặn dầu, cặn nồi hơi Chuyên ngành kinh tế bùn cặn lắng cặn sự kết tủa xỉ Chuyên ngành kỹ thuật bột đá bùn bùn cặn bùn cát bùn khoan bùn loãng bùn lỏng bùn quặng bùn quặng (ép đùn và dập thành thanh liên tục) bùn xỉ cặn lắng cặn nước thải chất lắng chất nhựa nước cống nước rãnh máy hút bùn mùn rãnh nước Lĩnh vực: xây dựng bã cặn Lĩnh vực: hóa học & vật liệu cặn (dầu) cặn dầu Lĩnh vực: ô tô cặn dầu (nhớt) Lĩnh vực: cơ khí & công trình dầu lẫn với nước máy bơm nước bẩn Lĩnh vực: điện trỏ