Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sludgy




sludgy
['slʌdʒi]
tính từ
có bùn đặc, có bùn quánh, đầy bùn


/'slʌdʤi/

tính từ
có bùn đặc, có bùn quánh, đầy bùn

Related search result for "sludgy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.