Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sigh





sigh
[sai]
danh từ
sự thở dài; tiếng thở dài
a sigh of relief
tiếng thở dài nhẹ nhõm, tiếng thở dài khoan khoái
nội động từ
thở dài (biểu hiện sự buồn rầu, mệt mỏi..)
he sighed with pleasure after the excellent meal
sau bữa ăn rất ngon, ông ta khoan khoái thở dài
vi vu, rì rào (gió)
trees sighing in the wind
cây rì rào trong gió
ước ao, khát khao
to sigh for something
khát khao cái gì
to sigh for somebody
luyến tiếc ai
ngoại động từ
nói (cái gì) với một tiếng thở dài
sigh for something
luyến tiếc


/sai/

danh từ
tiếng thở dài
a sigh of relief tiếng thở dài nhẹ nhõm, tiếng thở dài khoan khoái

động từ
thở dài
ước ao, khát khao
to sigh for something khát khao cái gì
to sigh for somebody luyến tiếc ai
rì rào
trees sighing in the wind cây rì rào trong gió

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sigh"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.