shammy
shammy![](img/dict/02C013DD.png) | ['∫æmi] | | Cách viết khác: | | chamois-leader | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['∫æmi'leðə] | | ![](img/dict/809C2811.png) | shammy-leather | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['∫æmi'leðə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) da sơn dương, da cừu, da dê (da thuộc) (như) chamois |
/'ʃæmi/ (chamois-leader) /'ʃæmi,leðə/ (shammy-leather) /'ʃæmi,leðə/
leader) /'ʃæmi,leðə/ (shammy-leather) /'ʃæmi,leðə/
danh từ
da sơn dương, da cừu, da dê (da thuộc) ((cũng) chamois)
|
|