Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seric




seric
['siərik]
tính từ
(văn học) (thuộc) Trung quốc


/'siərik/

tính từ
(văn học) (thuộc) Trung quốc

Related search result for "seric"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.