Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
misericorde




misericorde
Xem misericord


/mi'zerikɔ:d/ (misericorde) /mi'zerikɔ:d/

danh từ
phòng phá giới (trong tu viện)
dao kết liễu (dao găm để kết liễu kẻ thù bị thương)

Related search result for "misericorde"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.