Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
round-up




round-up
['raundʌp]
danh từ
sự chạy vòng quanh để dồn súc vật
cuộc vây bắt, cuộc bố ráp
sự thâu tóm (các tin tức trên đài, báo chí...)
prerss round-up
sự điểm báo
cuộc hội họp, cuộc họp mặt
a round-up of old friend
cuộc họp mặt những người bạn cũ


/'raundʌp/

danh từ
sự chạy vòng quanh để dồn súc vật
cuộc vây bắt, cuộc bố ráp
sự thâu tóm (các tin tức trên đài, báo chí...)
prerss round-up sự điểm báo
cuộc hội họp, cuộc họp mặt
a round-up of old friend cuộc họp mặt những người bạn cũ

Related search result for "round-up"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.