Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
reputation



    reputation /,repju:'teiʃn/
danh từ
tiếng (xấu, tốt...)
    he had the reputation of raching his tenants lâo ta có tiếng về bóc lột tận xương tuỷ tá điền của lão
tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng
    a scientist of world wide một nhà khoa học danh tiếng khắp thế giới
    Chuyên ngành kinh tế
danh tiếng
thanh danh
thành danh
uy tín
    Chuyên ngành kỹ thuật
    Lĩnh vực: xây dựng
uy tín

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reputation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.