Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
reamer
reamer /'ri:mə/ danh từ (kỹ thuật) dao khoét, mũi dao (hàng hải) cái đục để xảm thuyền tàu Chuyên ngành kinh tế máy ép nước quả hình côn Chuyên ngành kỹ thuật dao doa dao khoét máy doa mũi dao mũi doa mũi doa thủ công mũi khoan Lĩnh vực: ô tô dao xoáy xi lanh Lĩnh vực: toán & tin dụng cụ khoan (giếng) Lĩnh vực: xây dựng dụng cụ khoan rộng (giếng) dụng cụ nong rộng