Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
reamer



    reamer /'ri:mə/
danh từ
(kỹ thuật) dao khoét, mũi dao
(hàng hải) cái đục để xảm thuyền tàu
    Chuyên ngành kinh tế
máy ép nước quả hình côn
    Chuyên ngành kỹ thuật
dao doa
dao khoét
máy doa
mũi dao
mũi doa
mũi doa thủ công
mũi khoan
    Lĩnh vực: ô tô
dao xoáy xi lanh
    Lĩnh vực: toán & tin
dụng cụ khoan (giếng)
    Lĩnh vực: xây dựng
dụng cụ khoan rộng (giếng)
dụng cụ nong rộng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reamer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.