Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prune





prune


prune

A prune is a dried plum.

[pru:n]
ngoại động từ
sửa, tỉa, xén bớt; chặt bớt
to prune down a tree
sửa cây, tỉa cây
to prune off (away) branches
xén cành, tỉa cành, chặt bớt cành
(nghĩa bóng) cắt bớt, xén bớt, lược bớt (những phần thừa...)
(từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) preen
danh từ
quả mận khô
màu mận chín, màu đỏ tím
prumes and prism
cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo


/prune/

ngoại động từ
sửa, tỉa bớt, xén bớt
to prune down a tree sửa cây, tỉa cây
to prune off (away) branches xén cành, tỉa cành, chặt bớt cành
(nghĩa bóng) cắt bớt, xén bớt, lược bớt (những phần thừa...)

danh từ, ngoại động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) preen
mận khô
màu mận chín, màu đỏ tím !prumes and prism
cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prune"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.