Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
provable




provable
['pru:vəbl]
tính từ
có thể chứng tỏ, có thể chứng minh



(logic học) chứng minh được

/provable/

tính từ
có thể chứng tỏ, có thể chứng minh

Related search result for "provable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.