poetic
poetic![](img/dict/02C013DD.png) | [pou'etik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc ngữ) như poetical | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có chất thơ, đầy thi vị, nên thơ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | his entire poetic output | | toàn bộ thi phẩm của ông ta | | ![](img/dict/809C2811.png) | poetic justice | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự khen thưởng cái tốt trừng phạt cái xấu | | ![](img/dict/809C2811.png) | poetic licence | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự phóng túng về niêm luật (thơ) |
/pou'etik/
tính từ ((cũng) poetical)
(thuộc) thơ, (thuộc) thơ ca; (thuộc) nhà thơ
hợp với thơ, hợp với nhà thơ
có chất thơ, đầy thi vị, nên thơ !poetic justice
sự khen thưởng cái tốt trừng phạt cái xấu !poetic licence
sự phóng túng về niêm luật (thơ)
|
|