Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
platter




platter
['plætə(r)]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), đĩa phẳng (bằng gỗ, đựng thức ăn)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) đĩa hát


/'plætə/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đĩa gỗ (đựng thức ăn)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "platter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.