Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plaster





plaster
['plɑ:stə]
ngoại động từ
trát vữa (tường...); trát thạch cao
phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy
a trunk plastered with labels
cái rương dán đầy nhãn
to plaster someone with praise
(nghĩa bóng) khen ai quá mức, tân bốc ai
bó bột (vết thương) bằng thuốc cao
(+ down) dán thuốc cao, đắp thuốc cao (một cái nhọt...); dán lên, đắp lên
plaster one's hair down
ốp tóc xuống
bồi thường, đền (một vết thương...)
xử lý (rượu) bằng thạch cao (cho bớt chua)
to plaster up
trát kín (một kẽ hở...)
danh từ
vữa (hợp chất mềm gồm vôi, cát, nước.. trở thành cứng khi khô)
thạch cao
như sticking-plaster


/'plɑ:stə/

ngoại động từ
trát vữa (tường...); trát thạch cao
phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy
a trunk plastered with labels hòn dán đầy nhãn
to plaster someone with praise (nghĩa bóng) khen ai quá mức, tâng bốc ai
dán thuốc cao, đắp thuốc cao (một cái nhọt...); dán lên, đắp lên
(đùa cợt) bồi thường, đến (một vết thương...)
xử lý (rượu) bằng thạch cao (cho bớt chua) !to plaster up
trát kín (một kẽ hở...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plaster"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.