Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unplastered




unplastered
[,ʌn'plɑ:stəd]
tính từ
tróc lớp vữa ngoài (tường)
không có vữa (tường)
không say rượu


/'ʌn'plɑ:stəd/

tính từ
tróc lớp vữa ngoài (tường)
không có vữa (tường)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.