Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
picker




picker
['pikə]
danh từ
người hái, người nhặt; đồ dùng để hái, đồ dùng để nhặt, đồ dùng để bắt
hop-picker
người hái hublông
mechanical apple-picker
máy hái táo
đồ mở, đồ nạy (ổ khoá)


/'pikə/

danh từ
người hái
người nhặt
đồ mở, đồ nạy (ổ khoá)
đồ dùng để hái, đồ dùng để nhặt, đồ dùng để bắt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "picker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.