Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oven





oven


oven

Ovens get very hot. You can bake food in an oven.

['ʌvn]
danh từ
lò (để hấp bánh, để dùng trong thí nghiệm (hoá học))
bread is baked in an oven
bánh mì được nướng trong lò
a gas oven
lò chạy bằng hơi đốt
have a bun in the oven
như bun
like an oven
nóng (như) cái lò


/'ʌvn/

danh từ
lò (để hấp bánh, để dùng trong thí nghiệm hoá học)

Related search result for "oven"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.