Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ochry




ochry
Xem ochreous


/'oukriəs/ (ochrous) /'oukərəs/ (ochry) /'oukəri/

tính từ
có đất son, như đất son

Related search result for "ochry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.