Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
occupation





occupation
[,ɒkjʊ'pei∫n]
danh từ
sự chiếm giữ, sự chiếm đóng
the occupation of the city
sự chiếm đóng thành phố
sự cư ngụ, thời hạn cư ngụ
the occupation of a house by a family
một gia đình cư ngụ trọng môt căn nhà
nghề nghiệp; công việc, việc làm
to look for an occupation
tìm việc làm
what is your occupation?
anh làm nghề gì?
như trade


/,ɔkju'peiʃn/

danh từ
sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng
the occupation of the city sự chiếm đóng thành phố
sự ở (một ngôi nhà)
thời hạn thuê
nghề nghiệp; công việc, việc làm
to look for an occupation tìm việc làm
what is your occupation? anh làm nghề gì?

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "occupation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.