nonsensicality
nonsensicality | [nɔn,sensi'kæliti] | | Cách viết khác: | | nonsensicalness |  | [nɔn'sensikəlnis] |  | danh từ | |  | tính chất vô lý, tính chất bậy bạ | |  | điều vô lý, điều bậy bạ |
/nɔn,sensi'kæliti/
danh từ
tính chất vô lý, tính chất bậy bạ ((cũng) nonsensicalness)
điều vô lý, điều bậy bạ
|
|