Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
neighbour





neighbour
['neibə]
Cách viết khác:
neighbor
['neibə]
danh từ
người hàng xóm, người láng giềng, người ở bên cạnh; vật ở bên cạnh; quốc gia láng giềng
next-door neighbour
người láng giềng ở sát vách
they are close neighbours of ours
họ là những người hàng xóm gần gũi của chúng tôi
we were neighbours at dinner
chúng tôi ngồi cạnh nhau trong bữa cơm tối
when the big tree fell, it brought down two of its smaller neighbours
khi cây to đổ xuống, nó làm đổ cả hai cây nhỏ ở bên cạnh
Britain's nearest neighbour is France
nước láng giềng gần nhất của Anh là Pháp
người đồng loại
love your neighbour
hãy thương lấy đồng loại của mình
be a good neighbour
hãy làm người tử tế (hãy cư xử tốt với người khác)
động từ
(to neighbour on something) ở cạnh hoặc ở gần cái gì
the wood neighbours on the lake
khu rừng ở ngay cạnh hồ



bên cạnh; đại lượng gần // giới hạn

/'neibə/

danh từ
người hàng xóm, người láng giềng, người ở bên cạnh; vật ở cạnh
next-door neighbour người láng giềng ở sát vách
người đồng loại
be kind to your neighbour nên tử tế với người đồng loại

động từ (song (ạy) kh upon, with)
ở gần, ở bên, ở cạnh
the wood neighbours upon the lake khu rừng ở ngay cạnh hồ

Related search result for "neighbour"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.