Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
neighbouring




neighbouring
['neibəriη]
Cách viết khác:
neighboring
['neibəriη]
tính từ
ở hoặc sống bên cạnh hoặc gần ai/cái gì; láng giềng
the neighbouring nations
các quốc gia láng giềng
the neighbouring families
những gia đình hàng xóm


/'neibəriɳ/

tính từ
bên cạnh, láng giềng
the village làng bên
the neighbouring fields những cánh đồng bên cạnh

Related search result for "neighbouring"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.