Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
good-neighbourly




good-neighbourly
['gud'neibəli]
tính từ
có quan hệ láng giềng tốt


/'gud'neibəli/

tính từ
có quan hệ láng giềng tốt

Related search result for "good-neighbourly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.