Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lever





lever


lever

A lever lets you do work with less effort.

['li:və]
danh từ
cái đòn bẩy
động từ
bẩy lên, nâng bằng đòn bẩy



đòn bẩy, tay đòn

/'li:və/

danh từ
cái đòn bẩy

động từ
bẩy lên, nâng bằng đòn bẩy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lever"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.