Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tyre-lever




tyre-lever
['taiə'li:və]
danh từ
cái tháo lốp xe


/'taiə'li:və/

danh từ
cái tháo lốp xe

Related search result for "tyre-lever"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.