Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ledge





ledge
['ledʒ]
danh từ
gờ, rìa (tường, cửa...)
đá ngầm
(ngành mỏ) mạch quặng


/'ledʤ/

danh từ
gờ, rìa (tường, cửa...)
đá ngầm
(ngành mỏ) mạch quặng

Related search result for "ledge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.