Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
junk



    junk /dʤʌɳk/
danh từ
ghe mành, thuyền mành
danh từ
thừng châo cũ (dùng để tước lấy xơ xảm thuyền)
đồ đồng nát, giấy vụn, thuỷ tinh vụn, sắt vụn...
đồ tạp nhạp bỏ đi
(hàng hải) thịt ướp muối (bò, lợn...)
tảng, cục, mảng
mô sáp (trên đầu cá nhà táng)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thuốc mê
ngoại động từ
chia thành từng khúc, chặt thành từng mảng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vứt bỏ đi (coi như vô giá trị)
    Chuyên ngành kinh tế
cục mảnh
đồ cũ phế bỏ
đồ lạc-xoong
đồ lộn xộn rẻ tiền
đồ phế liệu
đồ tầm tầm
đồ ve chai
hàng xấu
tảng
thuyền buồm đáy bằng của Trung Quốc
thuyền mành
    Chuyên ngành kỹ thuật
bẻ gãy từng mảnh
chất thải
cục
loại bỏ
mảng
phế liệu
phế thải
sắt vụn
tảng
vật bỏ đi
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
chặt khúc
    Lĩnh vực: ô tô
đập vụn ra
sự cắt vụn
    Lĩnh vực: xây dựng
ghe buồm
khúc gỗ tròn
thép vụn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "junk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.