Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
salt junk




salt+junk
['sɔ:lt'dʒʌηk]
Cách viết khác:
salt beef
['sɔ:lt'bi:f]
như salt beef


/'sɔ:lt'bi:f/ (salt-horse) /'sɔ:lt'hɔ:s/ (salt_junk) /'sɔ:lt'dʤɳk/
horse) /'sɔ:lt'hɔ:s/ (salt_junk) /'sɔ:lt'dʤɳk/

danh từ
thịt ướp muối

Related search result for "salt junk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.