Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interview





interview
['intəvju:]
danh từ
sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng
an interview between a job applicicant and the director
cuộc gặp riêng giữa người xin việc với ông giám đốc
cuộc phỏng vấn; bài phỏng vấn
a newspaper interview
cuộc phỏng vấn báo chí
ngoại động từ
gặp riêng, nói chuyện riêng
to interview job applicants
gặp riêng (hỏi riêng) những người đến xin việc
phỏng vấn
to interview a tourist after his trip to Vietnam
phỏng vấn một du khách sau chuyến đi Việt Nam của ông ta


/'intəvju:/

danh từ
sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng
an interview between a job applicicant and the director cuộc gặp riêng giữa người xin việc với ông giám đốc
cuộc phỏng vấn; bài phỏng vấn
a newpaper interview cuộc phóng vấn báo chí

động từ
gặp riêng, nói chuyện riêng
to interview job applicants gặp riêng (hỏi riêng) những người đến xin việc
phỏng vấn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "interview"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.