Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interviewee




interviewee
[,intəvju:'i:]
danh từ
người được gặp mặt, người được gặp riêng (đến xin việc...)
người được phỏng vấn


/,intəvju:'i:/

danh từ
người được gặp mặt, người được gặp riêng (đến xin việc...)
người được phỏng vấn

Related search result for "interviewee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.