inset
inset | ['inset] |  | danh từ | |  | trang rời (xen vào sách...) | |  | bản đồ lồng (lồng vào bản đồ to hơn) | |  | cái may ghép (vào áo...) | |  | sự may ghép, sự dát | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chảy vào |  | ngoại động từ | |  | ghép, dát |
/'inset/
danh từ
trang rời (xen vào sách...)
bản đồ lồng (lồng vào bản đồ to hơn)
cái may ghép (vào áo...)
sự may ghép, sự dát
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chảy vào
ngoại động từ
ghép, dát
|
|