Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inset


/'inset/

danh từ

trang rời (xen vào sách...)

bản đồ lồng (lồng vào bản đồ to hơn)

cái may ghép (vào áo...)

sự may ghép, sự dát

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chảy vào

ngoại động từ

ghép, dát


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inset"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.