Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
workday


noun
1. a day on which work is done
Syn:
working day, work day
Ant:
rest day
Hypernyms:
weekday
2. the amount of time that a worker must work for an agreed daily wage
- they work an 8-hour day
Syn:
working day
Hypernyms:
day
Part Meronyms:
man hour, person hour, shift, work shift, duty period

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "workday"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.