Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
workday




workday
['wə:kdei]
danh từ
ngày làm việc, ngày công
ngày thường (ngày không phải là chủ nhật hoặc ngày nghỉ)


/'wə:kdei/

danh từ
ngày làm việc, ngày công

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "workday"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.