Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
washed



tính từ
được rửa sạch, được tắm sạch
được giặt sạch
(nghĩa bóng) xanh xao; mệt mỏi; kiệt sức
(quân sự) (thông tục) bị đánh tụt cấp bậc; bị mất danh hiệu sĩ quan

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wash"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.