unbolted
tính từ không cài then; đã rút chốt; đã mở then cài đã tháo bù loong, đã tháo đinh ốc không rây, chưa rây; thô (bột)
unbolted | ['ʌn'boultid] | | tính từ | | | không cài then; đã rút chốt; đã mở then cài | | | đã tháo bù loong, đã tháo đinh ốc | | | không rây, chưa rây; thô (bột) |
|
|