Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tithe


/taið/

danh từ

thuế thập phân

một phần nhỏ, một phân số, một chút xíu tí, tí tẹo

    not a tithe of... không một tí... nào

ngoại động từ

đánh thuế thập phân

nộp thuế thập phân về (mùa màng...)


Related search result for "tithe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.