Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thy




thy
[ðai]
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) của mày, của anh, của ngươi (như) thine


/ðai/

tính từ sở hữu
(trước nguyên âm thine) (từ cổ,nghĩa cổ) của mày, của anh, của ngươi

Related search result for "thy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.