Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stoke




stoke
[stouk]
ngoại động từ
cho (than..) vào đốt
to stoke the boiler with coal
chất than đun nồi nước
(+ up, with) đốt (lò); đốt lò của (máy...)
nội động từ
(thông tục) ăn no; ăn nhiều; ăn ngốn ngấu


/stouk/

động từ
đốt (lò); đốt lò của (máy...)
(thông tục) ăn vội vàng

Related search result for "stoke"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.