Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stokehole




stokehole
['stoukhoul]
Cách viết khác:
stokehold
['stoukhould]
như stokehold


/'stoukhould/ (stokehole) /'stoukhoul/

danh từ
buồng lò (của tàu thuỷ chạy hơi nước)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.