Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sleeve



noun
1. the part of a garment that is attached at the armhole and that provides a cloth covering for the arm (Freq. 5)
Syn:
arm
Hypernyms:
cloth covering
Hyponyms:
dolman sleeve, long sleeve, raglan sleeve, shirtsleeve, short sleeve
Part Holonyms:
garment
Part Meronyms:
cuff, turnup, elbow, wristband
2. small case into which an object fits
Hypernyms:
case
Hyponyms:
record sleeve, record cover

Related search result for "sleeve"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.