Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
quantifier


noun
1. (logic) a word (such as 'some' or 'all' or 'no') that binds the variables in a logical proposition
Syn:
logical quantifier
Topics:
logic
Hypernyms:
word
Hyponyms:
existential quantifier, existential operator
2. (grammar) a word that expresses a quantity (as 'fifteen' or 'many')
Topics:
grammar
Hypernyms:
word
Hyponyms:
universal quantifier


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.