Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pantheon


noun
1. all the gods of a religion (Freq. 1)
Hypernyms:
collection, aggregation, accumulation, assemblage
Member Meronyms:
deity, divinity, god, immortal
2. a monument commemorating a nation's dead heroes
Hypernyms:
memorial, monument
3. (antiquity) a temple to all the gods
Topics:
antiquity
Regions:
Greece, Hellenic Republic, Ellas, Rome, Roma,
Eternal City, Italian capital, capital of Italy
Hypernyms:
temple

Related search result for "pantheon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.