Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
dowager


/'dauədʤə/

danh từ

quả phụ thừa kế (được thừa kế di sản hoặc tước hiệu của chồng)

    queen dowager vợ của vua

(thông tục) người đàn bà chững chạc


Related search result for "dowager"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.