Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
twister


noun
1. small friedcake formed into twisted strips and fried;
richer than doughnuts
Syn:
cruller
Hypernyms:
friedcake
2. a localized and violently destructive windstorm occurring over land characterized by a funnel-shaped cloud extending toward the ground
Syn:
tornado
Derivationally related forms:
twist
Hypernyms:
cyclone
Hyponyms:
supertwister, waterspout

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "twister"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.