Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gel



I - noun
1. a colloid in a more solid form than a sol
Syn:
colloidal gel
Hypernyms:
colloid
Hyponyms:
hydrogel
2. a thin translucent membrane used over stage lights for color effects
Syn:
gelatin
Hypernyms:
membrane

II - verb
1. become a gel
- The solid, when heated, gelled
Hypernyms:
change
Verb Frames:
- Something ----s
2. apply a styling gel to
- she mousses her hair
Syn:
mousse
Derivationally related forms:
mousse (for: mousse)
Hypernyms:
groom, neaten
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- They gel their hair

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.