Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
foursome


noun
1. four people considered as a unit (Freq. 1)
- he joined a barbershop quartet
- the foursome teed off before 9 a.m.
Syn:
quartet, quartette
Hypernyms:
gathering, assemblage
Hyponyms:
quadrumvirate
2. the cardinal number that is the sum of three and one
Syn:
four, 4, IV, tetrad, quatern,
quaternion, quaternary, quaternity, quartet, quadruplet, Little Joe
Hypernyms:
digit, figure

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "foursome"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.