Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
quatern


noun
the cardinal number that is the sum of three and one
Syn:
four, 4, IV, tetrad, quaternion,
quaternary, quaternity, quartet, quadruplet, foursome, Little Joe
Hypernyms:
digit, figure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.